Có 2 kết quả:
蛲虫 náo chóng ㄋㄠˊ ㄔㄨㄥˊ • 蟯蟲 náo chóng ㄋㄠˊ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parasitic worm
(2) human pinworm (Enterobius vermicularis)
(2) human pinworm (Enterobius vermicularis)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parasitic worm
(2) human pinworm (Enterobius vermicularis)
(2) human pinworm (Enterobius vermicularis)
Bình luận 0